Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preciseness

Mục lục

/pri´saisnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision
Tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accurateness , correctness , exactitude , exactness , precision , rightness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top