- Từ điển Anh - Việt
Correctness
Nghe phát âmMục lục |
/kə´rektnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự đúng đắn, sự chính xác
Chuyên ngành
Điện lạnh
tính đúng đắn
Kỹ thuật chung
độ chính xác
sự đúng đắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- definiteness , definitiveness , definitude , exactitude , exactness , faultlessness , fidelity , preciseness , precision , regularity , truth , bon ton , civility , correctitude , decency , decorousness , decorum , fitness , good breeding , order , orderliness , properness , rightness , seemliness , accurateness , accuracy , veraciousness , veridicality , verity , comeliness , decentness , propriety , respectability , respectableness
Từ trái nghĩa
noun
- fault , flaw , imperfection , impreciseness , inaccuracy , incorrectness , inexactness , wrong , impropriety , infidelity , unacceptableness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corrector
/ kə´rektə /, Danh từ: người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện... -
Corrector circuit
mạch hiệu chỉnh, -
Corrector formula
công thức sửa, -
Corregidor
Danh từ: (sử học) chánh án toà án thành phố tây ban nha, -
Correlate
/ v., adj. ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt ; n. ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt /, Danh... -
Correlated
được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan,... -
Correlated atrophy
teo bộ phận tương quan, -
Correlated colour temperature
nhiệt độ màu tương quan, -
Correlated state
trạng thái cân bằng động lực, -
Correlated sub-query
câu hỏi phụ tương quan, -
Correlation
/ ¸kɔri´leiʃən /, Danh từ: sự tương quan, thể tương liên, Toán & tin:... -
Correlation, correlative, correlate
tương quan, -
Correlation-measuring procedure
thủ tục tương quan, -
Correlation analysis
sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích... -
Correlation center
trung tâm tương quan, -
Correlation coefficient
Danh từ: hệ số tương liên, hệ số tương quan, hệ số tương quan, hệ số tương quan, canonical... -
Correlation coefficients
hệ số tương quan, -
Correlation curve
đường cong tương quan, -
Correlation data
dữ liệu tương quan, -
Correlation detection
tách sóng tương quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.