Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precision

Mục lục

/pri'siʒn/

Thông dụng

Danh từ

Sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness
precision balance
cân chính xác, cân tiểu ly
clockwork precision
sự chính xác như bộ máy đồng hồ
precision bombing
sự ném bom chính xác

Chuyên ngành

Xây dựng

sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

Cơ - Điện tử

Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

Toán & tin

[sự, độ] chính xác; (máy tính ) chiều dài một từ
instrument precision
độ chính xác của một dụng cụ
relative precision
độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng

Kỹ thuật chung

độ chính xác

Giải thích VN: Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.

converted precision
độ chính xác chuyển đổi
double precision
độ chính xác kép
floating point precision
độ chính xác dấu phẩy động
Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
high precision
độ chính xác cao
linear precision
độ chính xác tuyến tính
long precision
độ chính xác dài
multiple precision
độ chính xác bội
operational precision
độ chính xác hoạt động
precision dial gage
đồng hồ đo chính xác
precision dial gauge
đồng hồ đo chính xác
precision gage
dụng cụ đo chính xác
precision instrument
dụng cụ đo chính xác
precision measurement
phép đo chính xác
precision measurement
sự đo chính xác
precision measuring instrument
dụng cụ đo chính xác
precision meter
dụng cụ đo chính xác
precision of calculation
độ chính xác của phép tính
precision of number
độ chính xác của số
relative precision
độ chính xác tương đối
single precision
độ chính xác đơn
single precision floating point number
số thập phân với độ chính xác đơn
Time Dilution Of Precision (TDOP)
giảm nhẹ độ chính xác về thời gian
triple precision
độ chính xác bội ba
độ mịn
độ nét
độ rõ
sự chính xác

Kinh tế

sự chính xác

Địa chất

độ chính xác, tính chính xác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attention , care , carefulness , correctness , definiteness , definitiveness , definitude , exactitude , exactness , fidelity , heed , meticulousness , nicety , particularity , preciseness , rigor , sureness , accurateness , rightness , accuracy , formalness , prudery

Từ trái nghĩa

noun
imprecision , inaccuracy , inexactness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top