Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preclosed

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

đóng trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preclosed form

    dạng tiền mã hóa,
  • Preclosed mapping

    ánh xạ tiền đóng,
  • Preclosing trial balance

    bảng tính thử, cân số tạm trước khi kết số,
  • Preclude

    / pri´klu:d /, Ngoại động từ: loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa, hình...
  • Preclusion

    / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa:...
  • Preclusive

    / pri´klu:siv /, tính từ, Để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa, Từ đồng nghĩa:...
  • Precoagulation

    sự đông tụ sơ bộ,
  • Precoat

    / pri:´kout /, Danh từ: lớp sơn lót, lớp mạ lót, Ngoại động từ:...
  • Precoat filter

    bộ lọc được bọc phía trong,
  • Precoated

    có lớp phủ, có lớp phủ,
  • Precoated sand

    cát trộn dầu hoặc nhựa,
  • Precoating

    / pri:´koutiη /, Kỹ thuật chung: lớp lắng lót, lớp lót, lớp phủ phù sa, lớp sơn lót, mạ lót/sơn...
  • Precocial

    Tính từ: (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh,
  • Precocious

    / pri´kouʃəs /, Tính từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm...
  • Precocious periostitis

    viêm màng xương sớm phát,
  • Precociously

    Phó từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận...
  • Precociousness

    / pri´kouʃəsnis /, danh từ, sự sớm phát triển (cây, người..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top