Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Destine

Nghe phát âm

Mục lục

/'destin/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dành cho, để riêng cho
to be destined for some purpose
để dành riêng cho một mục đích nào đó
Định, dự định
his father destined him for the army
cha nó dự định cho nó đi bộ đội
an undertaking destined to fall from the outset
một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu
Đi đến
we are destined for Haiphong
chúng tôi đi Hải phòng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đến đích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allot , appoint , assign , consecrate , decide , decree , dedicate , design , determine , devote , doom , doom to , earmark * , fate , foreordain , intend , mark out , predestine , preform , preordain , purpose , reserve , predestinate , predetermine , certain , direct , ordain

Xem thêm các từ khác

  • Destined

    / ´destind /, Tính từ: Đã được trù định từ trước,
  • Destinezete

    đelinezit,
  • Destinker

    chất khử mùi, máy khử mùi,
  • Destiny

    / 'destini /, Danh từ: vận số, vận mệnh, số phận, Xây dựng: số...
  • Destiny's choice

    sự lựa chọn của định mệnh,
  • Destitute

    / ´desti¸tju:t /, Tính từ: thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có, Từ...
  • Destituteness

    / ´desti¸tju:tnis /,
  • Destitution

    / ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ...
  • Destock

    giảm bớt hàng trữ kho, giảm bớt trữ lượng, thôi giữ hàng trong kho,
  • Destocking

    giảm bớt lượng trữ kho, sự thôi tích trữ hàng hóa,
  • Destraction

    destraction,
  • Destratification

    sự giảm phân cách địa tầng, sự hoà lẫn theo chiều dọc trong hồ hay hồ chứa để giảm một phần hay toàn bộ lớp nhiệt...
  • Destressing

    sự khử ứng suất,
  • Destrier

    Danh từ: (sử học) ngựa chiến, ngựa trận,
  • Destroy

    / dis'trɔi /, Ngoại động từ: phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực,...
  • Destroy by fire

    phá hủy bằng lửa, thiêu cháy, đốt, làm cháy,
  • Destroyable

    / di'strɔiəbl /, tính từ, có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể...
  • Destroyed Medical Waste

    chất thải y tế bị phá hủy, chất thải hoá học bị phân hủy, phân nhỏ ra hoặc cắt xén nhờ quá trình xử lý nhiệt, nung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top