Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predictive coding

Kỹ thuật chung

sự mã hóa dự báo

Xem thêm các từ khác

  • Predictive control

    sự điều khiển có dự báo,
  • Predictive test

    giá trị dự đoán, trắc nghiệm đo lường trước,
  • Predictive value

    chi phí trích trước, giá trị dự đoán,
  • Predictor

    / pri´diktə /, Danh từ: người báo trước, người dự đoán, nhà tiên tri; dụng cụ báo trước...
  • Predictor servo-system

    hệ secvo báo trước,
  • Predigest

    / ¸pri:dai´dʒest /, Động từ: nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá, viết (sách..) làm...
  • Predigestion

    tiền tiêu hóa,
  • Predikant

    / ¸predi´kænt /, Danh từ: mục sư thuyết giáo (đạo tin lành ở nam phi),
  • Predilection

    / ¸pri:di´lekʃən /, Danh từ: ( + for ) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa...
  • Predisponent cause

    nguyên nhân dọn đuờng, tố nguyên,
  • Predispose

    / ¸pri:dis´pouz /, Ngoại động từ: Ảnh hưởng đến ai trước (một cách cụ thể), dẫn dắt,...
  • Predisposed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable...
  • Predisposing

    tạo, khuynh,
  • Predisposing cause

    nguyên nhân dọn đường,
  • Predisposition

    / ¸pri:dispə´ziʃən /, Danh từ: tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về, (y học) tố bẩm,...
  • Predisruptive phenomena

    hiện tượng phóng điện trước,
  • Predistillation

    sự chưng cất ngọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top