Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predispose

Mục lục

/¸pri:dis´pouz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ảnh hưởng đến ai trước (một cách cụ thể), dẫn dắt
be predispose in somebody's favour
có ý thiên về ai
Đưa đến, dẫn đến, khiến phải chịu, làm cho ai có khả năng mắc cái gì
bad hygiene predisposes one to all kinds of disease
vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh
I find myself predisposed in his favour
tôi thấy có ý thiên về anh ta


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
activate , affect , animate , bend * , bias , cultivate , dispose , govern , impress , incline , indoctrinate , induce , inspire , lead , make expectant , make of a mind to , prejudice , prepare , prime , prompt , stimulate , strike , sway , teach , urge , influence

Từ trái nghĩa

verb
discourage , dissuade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Predisposed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable...
  • Predisposing

    tạo, khuynh,
  • Predisposing cause

    nguyên nhân dọn đường,
  • Predisposition

    / ¸pri:dispə´ziʃən /, Danh từ: tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về, (y học) tố bẩm,...
  • Predisruptive phenomena

    hiện tượng phóng điện trước,
  • Predistillation

    sự chưng cất ngọn,
  • Predistortion

    độ méo trước,
  • Predistributed cost

    chi phí mua trước, chi phí thu mua (của hải quan),
  • Prednisolone

    loại corticosteroid tổng hợp,
  • Predominance

    / pri´dɔminəns /, Danh từ: tính trội, ưu thế, ( + over ) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm...
  • Predominant

    / prɪˈdɒmənənt /, Tính từ: có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn, dễ nhận thấy nhất, trội...
  • Predominant partner

    Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất...
  • Predominant vibration

    dao động khống chế, dao động khống chế,
  • Predominantly

    / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần...
  • Predominate

    / pri´dɔmi¸neit /, Nội động từ: ( + over ) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn (về số lượng, sức...
  • Predominating

    / pri´dɔmineitiη /, tính từ, chiếm ưu thế, trội hơn hẳn,
  • Predomination

    / pri¸dɔmi´neiʃən /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top