Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predisposition

Mục lục

/¸pri:dispə´ziʃən/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
a predisposition to find fault
khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
(y học) tố bẩm, bẩm chất (dễ mắc bệnh gì)
a predisposition towards melancholia
bẩm chất u sầu

Chuyên ngành

Y học

bẩm chất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bent * , bias , choice , cup of tea * , dish * , disposition , druthers , flash , groove , leaning , likelihood , liking , option , partiality , penchant , potentiality , predilection , preference , proclivity , proneness , propensity , susceptibility , tendency , thing * , type , weakness , cast , squint , trend , turn , diathesis , inclination , willingness

Từ trái nghĩa

noun
disinclination , unwillingness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top