Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prefabricated wall

Xây dựng

tường đúc sẵn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prefabricated waterproofing

    lớp cách nước lắp thêm,
  • Prefabrication

    / pri¸fæbri´keiʃən /, Danh từ: tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn, Cơ...
  • Prefabrication and assembly section

    bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn,
  • Prefabrication of sheet panels

    sự sản xuất sẵn tấm lắp ghép,
  • Prefabrication ratio

    hệ số lắp ghép,
  • Prefabrication site

    bãi đúc cấu kiện,
  • Preface

    / 'prefis /, Danh từ: lời tựa, lời nói đầu, lời giới thiệu (sách), Đoạn mở đầu (bài nói),...
  • Prefactor

    nhân tử đi trước (bên trái), nhân tử trước, thừa số trước,
  • Prefatory

    / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ...
  • Prefeasibility design

    thiết kế tiền khả thi,
  • Prefeasibility study project

    dự án nghiên cứu tiền khả thi,
  • Prefect

    / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa...
  • Prefectoral

    Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices,...
  • Prefectorial

    / ¸pri:fek´tɔ:riəl /, như prefectoral,
  • Prefectural

    / pri:´fektʃərəl /,
  • Prefecture

    Danh từ: quận, nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở pháp), chức quận...
  • Prefer

    / pri'fə: /, Ngoại động từ: thích hơn, ưa hơn, Đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top