Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Privy seal

Thông dụng

Danh từ

Quốc ấn (ở Anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)
Lord Privy Seal
bộ trưởng không bộ cao cấp ở Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Privy tank

    bể thủy phân, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại,
  • Prix

    Danh từ: phần thưởng, giá trị,
  • Prix fire

    giá trọn phần ăn,
  • Prizable

    Tính từ: Đáng quý; đáng trọng; có giá trị,
  • Prize

    / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái...
  • Prize-fight

    / ´praiz¸fait /, danh từ, trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền,
  • Prize-fighter

    / ´praiz¸faitə /, danh từ, võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền,
  • Prize-fighting

    / ´praiz¸faitiη /, danh từ, quyền anh đấu lấy tiền,
  • Prize-giving

    Danh từ: việc phát phần thưởng,
  • Prize-giving day

    như prize day,
  • Prize-holder

    Danh từ: người đoạt giải,
  • Prize-man

    Danh từ: người đoạt giải,
  • Prize-money

    / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • Prize-ring

    / ´praiz¸riη /, danh từ, (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền anh lấy tiền, sự đấu quyền anh lấy tiền,
  • Prize-winner

    Danh từ: người giật giải, người đoạt giải,
  • Prize-winning

    / ´praiz¸winiη /, tính từ, Đoạt giải,
  • Prize bounty

    tiền thưởng công,
  • Prize court

    tòa án tróc nã,
  • Prize day

    Danh từ: ngày phát phần thưởng (ở trường học),
  • Prize fellow

    Danh từ: người đoạt giải xuất sắc (trong kỳ thi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top