Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Privy

Mục lục

/´privi/

Thông dụng

Tính từ

Riêng tư, kín, bí mật
a privy matter
vấn đề riêng tư
to be privy to something
được biết riêng việc gì
privy parts
chỗ kín (bộ phận sinh dục)
( + to something) chia sẻ sự bí mật của cái gì
I wasn't privy to the negotiations
tôi không tham gia vào cuộc họp kín của những cuộc thương lượng
Lord Privy Seal
quan giữ ấn nhỏ

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú
(từ cổ, nghĩa cổ) nhà xí, nhà tiêu, nhà vệ sinh
(pháp lý) đương sự, người hữu quan

Chuyên ngành

Xây dựng

hố xí riêng (không có đường ống thoát)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
buried , concealed , confidential , covert , hidden , hush-hush * , obscured , off the record * , personal , private , separate , shrouded , ulterior , acquainted , apprised , cognizant , conscious , informed , in on , in the know , privileged , wise , aware , clandestine , secret

Từ trái nghĩa

adjective
known , public , revealed , unaware , unknowing

Xem thêm các từ khác

  • Privy council

    Danh từ ( PrivyỵCouncil): hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Privy councillor

    Danh từ ( PrivyỵCouncillor): uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Privy counsellor

    Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Privy pit

    hố xí,
  • Privy purse

    Danh từ: quỹ riêng; quỹ đen, quỹ riêng cho hoàng gia,
  • Privy seal

    Danh từ: quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng), lord privy seal, bộ trưởng không...
  • Privy tank

    bể thủy phân, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại,
  • Prix

    Danh từ: phần thưởng, giá trị,
  • Prix fire

    giá trọn phần ăn,
  • Prizable

    Tính từ: Đáng quý; đáng trọng; có giá trị,
  • Prize

    / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái...
  • Prize-fight

    / ´praiz¸fait /, danh từ, trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền,
  • Prize-fighter

    / ´praiz¸faitə /, danh từ, võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền,
  • Prize-fighting

    / ´praiz¸faitiη /, danh từ, quyền anh đấu lấy tiền,
  • Prize-giving

    Danh từ: việc phát phần thưởng,
  • Prize-giving day

    như prize day,
  • Prize-holder

    Danh từ: người đoạt giải,
  • Prize-man

    Danh từ: người đoạt giải,
  • Prize-money

    / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • Prize-ring

    / ´praiz¸riη /, danh từ, (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền anh lấy tiền, sự đấu quyền anh lấy tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top