Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procedures manual

Kỹ thuật chung

bản hướng dẫn quy trình

Xem thêm các từ khác

  • Procedures study

    quy trình nghiên cứu,
  • Proceed

    Nội động từ: tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, let's proceed...
  • Proceed-to-select signal

    tín hiệu chọn tiếp,
  • Proceed-to-send signal

    tín hiệu mời truyền,
  • Proceeding

    / prə'si:diη /, Danh từ, số nhiều proceedings: hành động, tiến trình, cách tiến hành, ( số...
  • Proceedings

    Toán & tin: tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề, báo cáo, biên bản lưu (của cuộc...
  • Proceedings in bankruptcy

    tố tụng phá sản,
  • Proceeds

    / ´prousi:ds /, Danh từ số nhiều: số thu nhập, tiền thu được (do bán hàng, trình diễn), doanh...
  • Proceeds of business

    số thu doanh nghiệp,
  • Proceeds of sale

    thu nhập bán hàng,
  • Proceeds sale

    tiền bán,
  • Procellaria

    Danh từ: (động vật học) họ hải âu nhỏ,
  • Procellarian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ, Danh từ: (động...
  • Procelous

    lõm mặt trước,
  • Procephalic

    Tính từ: trước đầu, thuộc phần trước đầu, Y học: (thuộc) phần...
  • Procercoid

    Danh từ: (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc, ấu trùng đuôi móc,
  • Procerebrum

    Danh từ: (y học) hạch não trước,
  • Procerus

    dài, thon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top