Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procurer

Mục lục

/prə´kjuərə/

Thông dụng

Danh từ (giống cái .procuress)

Người kiếm, người mua được
Ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa

Kinh tế

Bên mời thầu, nhà mời thầu

Xem thêm các từ khác

  • Procuress

    / prə´kjuəris /, danh từ, mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà",
  • Procuring Agency

    chủ đầu tư,
  • Procuring Entity

    bên mời thầu, bên mời thầu là chủ dự án, chủ đầu tư hoặc pháp nhân đại diện hợp pháp của chủ dự án, chủ đầu...
  • Procursive

    chạy về phíatrước (động kinh),
  • Procursive chorea

    bệnh parkinson,
  • Procursive epilepsy

    động kinh chạy,
  • Procursivechorea

    bệnh parkinson,
  • Procursiveepilepsy

    động kinh chạy,
  • Procurvation

    Danh từ: sự ngã rạp, sự uốn rạp, Y học: cong về phíatrước,
  • Procyclidine

    loại thuốc tác động tương tự như atropine,
  • ProcÌs-verbal

    Danh từ, số nhiều prócas-verbaux /pr”'seive'bou/: biên bản (xét xử của toà án...)
  • Prod

    / prod /, Danh từ: vật dùng để đâm, chọc, thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, sự khêu gợi, sự...
  • Prodding

    sự xọc (bê tông),
  • Prodding apparatus

    dụng cụ xiên cá,
  • Prodelision

    Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ i am thành i'm),
  • Prodelta

    tiền châu thổ,
  • Prodigal

    / ´prɔdigl /, Tính từ: hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên), ( + of ) rộng rãi, hào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top