Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prod

Mục lục

/prod/

Thông dụng

Danh từ

Vật dùng để đâm, chọc, thúc
Cú chọc, cú đấm, cú thúc
a prod with a bayonet
cú đâm bằng lưỡi lê
Sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..)
Cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái gì..)

Ngoại động từ

Chọc, đâm, thúc
to prod the cows on with a stick
cầm gậy thúc bò đi
(nghĩa bóng) thúc đẩy, kích động (cố gắng); khêu gợi

Chuyên ngành

Điện

đầu nhọn thử điện
mũi thử điện

Kinh tế

chọc
đâm
gậy để đuổi gia súc
thúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
crowd , dig , drive , elbow , goose , jab , jog , nudge , press , prick , punch , push , shove , crowd * , egg on * , excite , exhort , goad , goose * , impel , instigate , jog memory , motivate , move , pique , prompt , propel , provoke , remind , rouse , sic , sound , spark , spur , stimulate , stir up , trigger , turn on , poke , egg on , foment , galvanize , incite , inflame , inspire , set off , touch off , work up , egg , encourage , urge
noun
encouragement , fillip , impetus , impulse , incentive , inducement , motivation , push , spur , stimulant , stimulation , stimulator

Từ trái nghĩa

verb
discourage , dissuade

Xem thêm các từ khác

  • Prodding

    sự xọc (bê tông),
  • Prodding apparatus

    dụng cụ xiên cá,
  • Prodelision

    Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ i am thành i'm),
  • Prodelta

    tiền châu thổ,
  • Prodigal

    / ´prɔdigl /, Tính từ: hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên), ( + of ) rộng rãi, hào...
  • Prodigalise

    như prodigalize,
  • Prodigality

    / ¸prɔdi´gæliti /, Danh từ: sự hoang phí, sự ngông cuồng, tính rộng rãi; tính hào phóng,
  • Prodigalize

    / ´prɔdigə¸laiz /, ngoại động từ, tiêu hoang, xài phí, tiêu rộng rãi; hào phóng,
  • Prodigally

    Phó từ: hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên), rộng rãi, hào phóng (với cái gì),...
  • Prodigious

    / prə´didʒəs /, Tính từ: phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ, Từ đồng...
  • Prodigiously

    Phó từ: phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ,
  • Prodigiousness

    / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa:...
  • Prodigy

    / ´prɔdidʒi /, Danh từ: người kỳ diệu, người phi thường, vật kỳ diệu, vật phi thường, thí...
  • Proding

    Danh từ: sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc,
  • Prodition

    Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá,
  • Proditor

    Danh từ: kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch,
  • Prodroma

    tiền triệu,
  • Prodromal

    / proudrouməl /, tính từ, báo trước; thuộc tiền triệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top