Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prodigal

Mục lục

/´prɔdigl/

Thông dụng

Tính từ

Hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)
prodigal housekeeping
việc quản lý gia đình hoang phí
( + of) rộng rãi, hào phóng (với cái gì)
prodigal of favours
ban ân huệ rộng rãi
natural is prodigal of her gifts
thiên nhiên ban tặng rất hào phóng
the prodigal (son)
đứa con hoang toàng
the return of the prodigal son
sự trở lại của đứa con hoang toàng

Danh từ

Người hoang phí

Chuyên ngành

Xây dựng

hoang phí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dissipated , excessive , extravagant , immoderate , improvident , intemperate , lavish , profligate , reckless , spendthrift , squandering , wanton , abundant , bounteous , bountiful , copious , exuberant , lush , luxuriant , moneyed , munificent , opulent , riotous , sumptuous , superabundant , teeming , profuse , wasteful
noun
big spender , compulsive shopper , deep pockets * , dissipator , high roller * , profligate , spender , spendthrift , sport , squanderer , waster , wastrel , scattergood , abundant , excessive , extravagant , gluttonous , lavish , lush , luxurious , opulent , profuse , squandering , wasteful

Từ trái nghĩa

adjective
careful , thrifty , modest , poor

Xem thêm các từ khác

  • Prodigalise

    như prodigalize,
  • Prodigality

    / ¸prɔdi´gæliti /, Danh từ: sự hoang phí, sự ngông cuồng, tính rộng rãi; tính hào phóng,
  • Prodigalize

    / ´prɔdigə¸laiz /, ngoại động từ, tiêu hoang, xài phí, tiêu rộng rãi; hào phóng,
  • Prodigally

    Phó từ: hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên), rộng rãi, hào phóng (với cái gì),...
  • Prodigious

    / prə´didʒəs /, Tính từ: phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ, Từ đồng...
  • Prodigiously

    Phó từ: phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ,
  • Prodigiousness

    / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa:...
  • Prodigy

    / ´prɔdidʒi /, Danh từ: người kỳ diệu, người phi thường, vật kỳ diệu, vật phi thường, thí...
  • Proding

    Danh từ: sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc,
  • Prodition

    Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá,
  • Proditor

    Danh từ: kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch,
  • Prodroma

    tiền triệu,
  • Prodromal

    / proudrouməl /, tính từ, báo trước; thuộc tiền triệu,
  • Prodromal myopia

    cận thị tiền triệu,
  • Prodromal stage

    giai đoạn tiền triệu,
  • Prodrome

    / ´proudroum /, Danh từ: sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng...
  • Prodromic

    (thuộc) tiềntriệu,
  • Prodronmal

    thuộc tiền triệu,
  • Produce

    / prɔ'dju:s /, Danh từ: sản lượng, sản vật, sản phẩm, nông sản, rau quả, kết quả, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top