Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Program unit

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

đơn vị chương trình

Giải thích VN: Trong chương trình máy tính, đây là một đơn vị hoặc một đoạn có khả năng thực hiện chức năng riêng của nó, ví dụ, trong một chương trình tích hợp, bạn có thể dùng môđun xử lý văn bản như là một chương trình riêng biệt, độc lập.

external program unit
đơn vị chương trình ngoài
internal program unit
đơn vị chương trình bên trong

Kỹ thuật chung

bộ chương trình
khối chương trình
môđun

Giải thích VN: Trong chương trình máy tính, đây là một đơn vị hoặc một đoạn có khả năng thực hiện chức năng riêng của nó, ví dụ, trong một chương trình tích hợp, bạn có thể dùng môđun xử lý văn bản như là một chương trình riêng biệt, độc lập.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top