- Từ điển Anh - Việt
Promiscuity
Mục lục |
/¸prɔmis´kju:iti/
Thông dụng
Danh từ
Trạng thái pha tạp, trạng thái hỗn tạp, lẫn lộn; sự không phân biệt
Sự bừa bãi, tính cẩu thả, sự không được lựa chọn kỹ
Tính hay chung chạ bừa bãi; sự lang chạ
- sexual promiscuity
- sự chung chạ tình dục bừa bãi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Promiscuous
/ prə´miskjuəs /, Tính từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được... -
Promiscuously
Phó từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ,... -
Promiscuousness
/ prə´miskjuəsnis /, -
Promise
bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa,... -
Promise-breach
Danh từ: sự vứt bỏ lời cam kết, -
Promise-breaker
Danh từ: kẻ vi phạm lời cam kết, -
Promise (somebody) the earth /moon
Thành Ngữ:, promise ( somebody ) the earth /moon, (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội -
Promise of sale
hứa bán, -
Promise to pay
sự hứa trả, -
Promised
, -
Promised-land
/ 'promist-lænd /, Danh từ: nới các điều mong ước đều được thực hiện; nơi lạc thổ; vùng... -
Promisee
Danh từ: (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn, người được hứa, -
Promises
, -
Promises are like piecrust, made to the broken
Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được... -
Promising
/ ´prɔmisiη /, Tính từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả... -
Promising market
thị trường đầy hứa hẹn, thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....) -
Promising project
dự án có nhiều triển vọng, dự án có triển vọng, -
Promisingly
Phó từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương... -
Promisor
/ ´prɔmisɔ: /, Danh từ: người hứa, người hứa hẹn, Kinh tế: người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.