Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promising

Nghe phát âm

Mục lục

/´prɔmisiη/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..)
promising future
tương lai đầy hứa hẹn
a promising student
một học sinh đại học đầy triển vọng
It's a promising sign
Đó là một dấu hiệu đầy hứa hẹn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phối cảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
able , assuring , auspicious , bright , encouraging , favorable , gifted , happy , likely , lucky , propitious , reassuring , rising , roseate , rosy , talented , up-and-coming , cheering , heartening , hopeful , apt , budding

Từ trái nghĩa

adjective
hopeless , unpromising

Xem thêm các từ khác

  • Promising market

    thị trường đầy hứa hẹn, thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....)
  • Promising project

    dự án có nhiều triển vọng, dự án có triển vọng,
  • Promisingly

    Phó từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương...
  • Promisor

    / ´prɔmisɔ: /, Danh từ: người hứa, người hứa hẹn, Kinh tế: người...
  • Promissory

    / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory...
  • Promissory note

    Danh từ: giấy hẹn trả tiền; giấy nợ, lệnh phiếu, giấy hẹn trả tiền, hối phiếu, giấy...
  • Promitonis

    tiền nguyên phân,
  • Promitosis

    tiềnnguyên phân,
  • Promo

    / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh...
  • Promonocyte

    tiền bạch cầu đơn nhân,
  • Promontorium

    ụnhô,
  • Promontorium ossis sacri

    ụ nhô xương cùng,
  • Promontorium tympani

    ụ nhô hòm nhĩ,
  • Promontory

    / ´prɔməntəri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ),...
  • Promote

    / prəˈmoʊt /, Ngoại động từ: thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến,...
  • Promote a company

    phát khởi, promote a company (to...), phát khởi, (thành) lập một công ty
  • Promote a company (to...)

    phát khởi, (thành) lập một công ty,
  • Promote a reaction

    gây ra phản ứng (hóa học),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top