Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promontory

Mục lục

/´prɔməntəri/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ)
(giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)

Chuyên ngành

Y học

góc nhô

Kỹ thuật chung

chỗ lồi lên
mũi đất
mũi đất (địa lý)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bluff , cape , cheronese , foreland , jetty , jutty , peninsula , point , ridge , bill , head , headland , mount , ness , peak , projection , spit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top