Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promote

Mục lục

/prəˈmoʊt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp
to be promoted sergeant
được thăng cấp trung sĩ
Làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
to promote learning
đẩy mạnh học tập
to promote health
làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khỏe
to promote trade
đẩy mạnh việc buôn bán
Đề xướng, sáng lập
to promote a new plan
đề xướng một kế hoạch mới
to promote a company
sáng lập một công ty
Tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo để bán (hàng, sản phẩm...)
(đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (trong cờ đam)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
(hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đẩy mạnh

Toán & tin

tăng cấp

Xây dựng

tiến cử

Kinh tế

quảng bá
cổ động
cổ động quảng cáo
đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)
đề xướng (một công việc)
hoạt hóa
phát khởi
promote a company (to...)
phát khởi, (thành) lập một công ty
quảng cáo
sáng lập (xí nghiệp)
thăng cấp
thăng chức
thúc đẩy
xúc tiến
promote trade (to...)
xúc tiến thương mại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advertise , advocate , aid , assist , avail , back , befriend , benefit , bolster , boost , build up * , call attention to , champion , contribute , cooperate , cry * , develop , encourage , endorse , espouse , forward , foster , further , get behind , hype * , improve , nourish , nurture , patronize , plug * , popularize , propagandize , publicize , puff * , push , push for , recommend , sell , serve , speak for , speed , sponsor , stimulate , subsidize , succor , support , uphold , urge , work for , advance , aggrandize , ascend , better , dignify , elevate , ennoble , exalt , favor , graduate , honor , increase , kick upstairs , magnify , move up , prefer , raise , skip , up * , upgrade , jump , feed , ballyhoo , build up , cry , talk up , enhance , puff , tout , abet , brevet , help , plug , translate

Từ trái nghĩa

verb
condemn , discredit , dishonor , hurt , degrade , demote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top