Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pronounced

Nghe phát âm


Mục lục

/prə´naunst/

Thông dụng

Tính từ

Rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy
pronounced tendency
khuynh hướng rõ rệt
pronounced opinions
những ý kiến rõ ràng
Cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arresting , assured , broad , clear , clear-cut , conspicuous , decided , definite , marked , notable , noticeable , obvious , outstanding , striking , strong , unmistakable , crystal clear , distinct , evident , manifest , observable , patent , plain , visible , bold , eye-catching , pointed , prominent , remarkable , salient , signal , unquestionable , apparent

Từ trái nghĩa

adjective
indistinct , obscure , unpronounced , vague

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pronouncedly

    Phó từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..),...
  • Pronouncement

    / prə´naunsmənt /, Danh từ: tuyên bố chính thức, công bố chính thức; lời tuyên bố, lời công...
  • Pronounciamento

    Danh từ: bản tuyên ngôn,
  • Pronouncing

    / prə´naunsiη /, danh từ, sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, ( định ngữ) phát âm, đọc, pronouncing dictionary,...
  • Pronto

    Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Pronuclear

    / ¸prou´nju:kliə /,
  • Pronuclei

    Danh từ số nhiều của .pronucleus: như pronucleus,
  • Pronucleus

    Danh từ, số nhiều .pronuclei: (sinh vật học) tiền nhân; nhân non, tiền nhân,
  • Pronucleus female

    tiền nhân cái,
  • Pronuncial

    Tính từ: thuộc phát âm/ trình bày,
  • Pronunciamento

    Danh từ: tuyên ngôn, tuyên cáo,
  • Pronunciation

    / prə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự phát âm, sự đọc (một từ), cách phát âm, cách đọc (của...
  • Pronunciative

    Tính từ: thuộc phát âm,
  • Pronunciatory

    Tính từ:,
  • Prony brake

    phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • Proof

    / pru:f /, Danh từ: chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng, sự chứng minh, sự thử, sự...
  • Proof-bend test

    sự thử uốn ngang (với mômen uốn đã cho),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top