Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pronoun

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) đại từ
demonstrative pronoun
đại từ chỉ định
interrogative pronoun
đại từ nghi vấn

Xây dựng

đại danh từ

Xem thêm các từ khác

  • Pronounce

    / prəˈnaʊns /, Ngoại động từ: tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức),...
  • Pronounceable

    / prə´naunsəbl /, tính từ, có thể phát âm được (về âm thanh, từ),
  • Pronounced

    / prə´naunst /, Tính từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về...
  • Pronouncedly

    Phó từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..),...
  • Pronouncement

    / prə´naunsmənt /, Danh từ: tuyên bố chính thức, công bố chính thức; lời tuyên bố, lời công...
  • Pronounciamento

    Danh từ: bản tuyên ngôn,
  • Pronouncing

    / prə´naunsiη /, danh từ, sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, ( định ngữ) phát âm, đọc, pronouncing dictionary,...
  • Pronto

    Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Pronuclear

    / ¸prou´nju:kliə /,
  • Pronuclei

    Danh từ số nhiều của .pronucleus: như pronucleus,
  • Pronucleus

    Danh từ, số nhiều .pronuclei: (sinh vật học) tiền nhân; nhân non, tiền nhân,
  • Pronucleus female

    tiền nhân cái,
  • Pronuncial

    Tính từ: thuộc phát âm/ trình bày,
  • Pronunciamento

    Danh từ: tuyên ngôn, tuyên cáo,
  • Pronunciation

    / prə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự phát âm, sự đọc (một từ), cách phát âm, cách đọc (của...
  • Pronunciative

    Tính từ: thuộc phát âm,
  • Pronunciatory

    Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top