Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pronounce

Mục lục

/prəˈnaʊns/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)
to pronounce a patient out of danger
tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
(pháp lý) tuyên án; phát biểu (nhất là một cách trịnh trọng, chính thức)
to pronounce a death sentence
tuyên án tử hình
to pronounce a curse
nguyền rủa
Phát âm, đọc (một từ)
to pronounce a word
phát âm một từ, đọc một từ

Nội động từ

Tỏ ý, tuyên bố
to pronounce on a proposal
tỏ ý về một đề nghị
to pronounce foor (in favour of) a proposal
tỏ ý ủng hộ một đề nghị
to pronounce against a proposal
tỏ ý chống lại một đề nghị


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accent , articulate , enunciate , phonate , say , sound , speak , stress , utter , verbalize , vocalize , voice , affirm , assert , blast , call , decree , deliver , drum , judge , mouth , proclaim , sound off , spread around , trumpet , announce , declare

Từ trái nghĩa

verb
mumble , conceal , hide

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pronounceable

    / prə´naunsəbl /, tính từ, có thể phát âm được (về âm thanh, từ),
  • Pronounced

    / prə´naunst /, Tính từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về...
  • Pronouncedly

    Phó từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..),...
  • Pronouncement

    / prə´naunsmənt /, Danh từ: tuyên bố chính thức, công bố chính thức; lời tuyên bố, lời công...
  • Pronounciamento

    Danh từ: bản tuyên ngôn,
  • Pronouncing

    / prə´naunsiη /, danh từ, sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, ( định ngữ) phát âm, đọc, pronouncing dictionary,...
  • Pronto

    Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Pronuclear

    / ¸prou´nju:kliə /,
  • Pronuclei

    Danh từ số nhiều của .pronucleus: như pronucleus,
  • Pronucleus

    Danh từ, số nhiều .pronuclei: (sinh vật học) tiền nhân; nhân non, tiền nhân,
  • Pronucleus female

    tiền nhân cái,
  • Pronuncial

    Tính từ: thuộc phát âm/ trình bày,
  • Pronunciamento

    Danh từ: tuyên ngôn, tuyên cáo,
  • Pronunciation

    / prə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự phát âm, sự đọc (một từ), cách phát âm, cách đọc (của...
  • Pronunciative

    Tính từ: thuộc phát âm,
  • Pronunciatory

    Tính từ:,
  • Prony brake

    phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top