Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proof stress

Mục lục

Cơ khí & công trình

ứng suất thử kéo

Hóa học & vật liệu

ứng suất thử

Xây dựng

ứng suất thí nghiệm

Kỹ thuật chung

giới hạn chảy
ứng suất phá hoại
ứng suất phá hủy

Xem thêm các từ khác

  • Proof test

    thử chứng minh, thử nghiệm,
  • Proof testing

    thử nghiệm (về) thấm lọt,
  • Proof theory

    lý thuyết chứng minh,
  • Proof voltage

    điện áp kiểm tra, điện áp thử nghiệm,
  • Proofed tape

    băng (cọc) cao su, băng bảo vệ, băng không thấm,
  • Proofer

    Danh từ: sự chữa trên bản in thử, cái thử nghiệm, người thử nhiệm,
  • Proofing

    / ´pru:fiη /, Kỹ thuật chung: kiểm chứng, Kinh tế: sự không thấm,...
  • Proofing text

    kiểm tra văn bản,
  • Proofing tool

    công cụ kiểm tra,
  • Proofless

    Tính từ: không có chứng cớ, không có bằng chứng,
  • Proofness

    chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi
  • Proofreader's marks

    dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • Proofs

    ,
  • Prootic

    trước tai,
  • Prootozoal

    (thuộc, gây nên, do) động vậl nguyên sinh, động vật đơn bào,
  • Prop

    Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết...
  • Prop-jet

    động cơ tuabin chong chóng, động cơ tua bin chong chóng, như turbo-prop,
  • Prop-roots

    Danh từ, số nhiều: rễ phụ ký sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top