Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proofness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

chịu [tính chịu]

Kinh tế

độ không thấm
moisture proofness
độ không thấm nước
vapour proofness
độ không thấm hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proofreader's marks

    dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • Proofs

    ,
  • Prootic

    trước tai,
  • Prootozoal

    (thuộc, gây nên, do) động vậl nguyên sinh, động vật đơn bào,
  • Prop

    Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết...
  • Prop-jet

    động cơ tuabin chong chóng, động cơ tua bin chong chóng, như turbo-prop,
  • Prop-roots

    Danh từ, số nhiều: rễ phụ ký sinh,
  • Prop (up)

    chống đỡ, giữ gìn,
  • Prop and sill

    trụ đỡ và ngõng,
  • Prop cell

    tế bào purkinje,
  • Prop drawing

    tháo gỗ chống lò,
  • Prop shaft

    trục truyền động (trục láp),
  • Prop stay

    trụ chống (mỏ), thanh chống,
  • Prop test rig

    thiết bị thử trụ chống,
  • Prop up

    đỡ lên (nắp ca-pô), làm trụ đỡ, làm chỗ tựa,
  • Propadiene

    ch2:c:ch2, đietylenmetan,
  • Propaedeutic

    / ¸proupi´dju:tik /, Tính từ: dự bị (giáo dục...)
  • Propaedeutical

    / ¸proupi´dju:tikl /, như propaedeutic,
  • Propaedeutics

    / ¸proupi´dju:tiks /, danh từ, số nhiều .propaedeutics, giáo dục dự bị, môn học dự bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top