Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proofing

Mục lục

/´pru:fiη/

Kỹ thuật chung

kiểm chứng
No Proofing
không kiểm chứng

Kinh tế

sự không thấm
sự thí nghiệm do thẩm thấu
sự thử nghiệm
final proofing
sự thử nghiệm lần cuối
first proofing
sự thử nghiệm lần đầu
intermediate proofing
sự thử nghiệm trung gian
pan proofing
sự thử nghiệm theo dạng hình
short proofing
sự thử nghiệm sơ bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proofing text

    kiểm tra văn bản,
  • Proofing tool

    công cụ kiểm tra,
  • Proofless

    Tính từ: không có chứng cớ, không có bằng chứng,
  • Proofness

    chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi
  • Proofreader's marks

    dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • Proofs

    ,
  • Prootic

    trước tai,
  • Prootozoal

    (thuộc, gây nên, do) động vậl nguyên sinh, động vật đơn bào,
  • Prop

    Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết...
  • Prop-jet

    động cơ tuabin chong chóng, động cơ tua bin chong chóng, như turbo-prop,
  • Prop-roots

    Danh từ, số nhiều: rễ phụ ký sinh,
  • Prop (up)

    chống đỡ, giữ gìn,
  • Prop and sill

    trụ đỡ và ngõng,
  • Prop cell

    tế bào purkinje,
  • Prop drawing

    tháo gỗ chống lò,
  • Prop shaft

    trục truyền động (trục láp),
  • Prop stay

    trụ chống (mỏ), thanh chống,
  • Prop test rig

    thiết bị thử trụ chống,
  • Prop up

    đỡ lên (nắp ca-pô), làm trụ đỡ, làm chỗ tựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top