Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prophylactic

Mục lục

/¸prɔfi´læktik/

Thông dụng

Tính từ

Phòng ngừa, phòng bệnh
prophylactic medicine
thuốc phòng bệnh

Danh từ

Thuốc phòng bệnh; thiết bị phòng bệnh; phương pháp phòng bệnh
Bao cao su (chống thụ thai) (như) condom

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
preventative , protective

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top