- Từ điển Anh - Việt
Protective
Mục lục |
/prə´tektiv/
Thông dụng
Tính từ
Bảo vệ, bảo hộ, che chở
( + towards) che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..)
Phòng ngừa
- protective custody
- sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ca-pốt, bao tránh thai, bao phòng ngừa
Chuyên ngành
Toán & tin
bảo vệ, bảo hộ
Kỹ thuật chung
bảo hiểm
bảo vệ
có tính bảo vệ
an toàn
phòng ngừa
Kinh tế
có tính cách bảo hộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , conservational , conservative , covering , custodial , defensive , emergency , guardian , insulating , jealous , possessive , preservative , protecting , safeguarding , sheltering , shielding , vigilant , warm , watchful , preventative , prophylactic
Từ trái nghĩa
adjective
- attacking , harmful , hurtful , injurious , threatening
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Protective action
tác dụng bảo vệ, tác dụng bảo vệ, -
Protective afforestation
hàng cây bảo vệ (đường), -
Protective agent
chất bảo vệ, -
Protective atmosphere
môi trường bảo vệ, -
Protective barrier
tường chắn bảo vệ, hàng rào bảo vệ, -
Protective blanket
lớp phủ bảo vệ, -
Protective box
hộp bảo vệ, -
Protective canopy
tấm chắn bảo vệ, -
Protective cap
mũ bảo vệ, nắp bảo vệ, nắp chắn bụi, mũ bảo vệ, -
Protective casing
chụp vỏ, -
Protective chip shield
màn chắn phoi, -
Protective circuit
mạch bảo vệ, -
Protective clause
điều khoản bảo hộ, -
Protective clothing
Danh từ: quần áo bảo hộ (chống cháy, phóng xạ...), áp bảo vệ, quần áo bảo vệ, quần áo... -
Protective clothing against heat and fire
quần áo bảo vệ chống nóng và cháy, -
Protective coat
lớp bọc bảo vệ, vỏ bảo vệ, -
Protective coat (ing)
lớp sơn bảo vệ, -
Protective coating
tráng bảo vệ, lớp (phủ) bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, lớp phủ bảo vệ, phủ bảo vệ, -
Protective coatings & impregnation for concrete
hợp chất bảo vệ & chống xâm thực cho bê tông, -
Protective coatings &
impregnation for concrete,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.