Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prospector

Nghe phát âm

Mục lục

/prəs´pektə/

Thông dụng

Danh từ

Người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người thăm dò
người điều tra

Kinh tế

nhà tìm mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
miner , sourdough

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prospectus

    / prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng,
  • Prospectus of promotion

    bản kế hoạch thành lập công ty,
  • Prosper

    tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ:...
  • Prosperity

    / prɒˈspɛrɪti /, Danh từ: sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công (về...
  • Prospermia

    xuất tinh sớm,
  • Prosperous

    / ˈprɒspərəs /, Tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi,
  • Prosperous market

    thị trường hưng thịnh, thị trường hưng vượng,
  • Prosperous merchant

    nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • Prosperous trade

    buôn bán phát đạt,
  • Prosperously

    / ˈprɒspərəsli /, Phó từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công,
  • Prosperousness

    / ˈprɒspə,rəsnəs /, Từ đồng nghĩa: noun, comfort , ease
  • Prost

    Thán từ:,
  • Prostaglandin

    prostaglandin,
  • Prostata

    tuyến tiền liệt,
  • Prostatauxe

    tuyến tiền liệt to,
  • Prostate

    Danh từ: (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động vật học) tuyến tiền...
  • Prostate gland

    như prostate, tuyến tiền liệt,
  • Prostatectomy

    / ¸prɔstə´tektəmi /, Danh từ: (y học) sự cắt tuyến tiền liệt, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top