Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prosperity

Mục lục

/prɒˈspɛrɪti/

Thông dụng

Danh từ

Sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công (về (kinh tế))

Chuyên ngành

Kinh tế

phát đạt (xí nghiệp)
phồn vinh
economic prosperity
phồn vinh kinh tế
phase of prosperity
giai đoạn phồn vinh
sự phồn vinh
thịnh vượng (kinh tế)
economic prosperity
sự thịnh vượng kinh tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abundance , accomplishment , advantage , arrival , bed of roses * , benefit , boom , clover , do , ease * , easy street * , exorbitance , expansion , flying colors * , fortune , good , good times , gravy train * , growth , high on the hog , increase , inflation , interest , life of luxury , luxury , opulence , plenteousness , plenty , prosperousness , riches , success , successfulness , the good life , thriving , velvet , victory , wealth , welfare , well-being , weal , comfort , ease , achievement , affluence , easy street , florescence , luck , thrift

Từ trái nghĩa

noun
failure , loss , poorness , poverty , adversity , disaster , reverses

Xem thêm các từ khác

  • Prospermia

    xuất tinh sớm,
  • Prosperous

    / ˈprɒspərəs /, Tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi,
  • Prosperous market

    thị trường hưng thịnh, thị trường hưng vượng,
  • Prosperous merchant

    nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • Prosperous trade

    buôn bán phát đạt,
  • Prosperously

    / ˈprɒspərəsli /, Phó từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công,
  • Prosperousness

    / ˈprɒspə,rəsnəs /, Từ đồng nghĩa: noun, comfort , ease
  • Prost

    Thán từ:,
  • Prostaglandin

    prostaglandin,
  • Prostata

    tuyến tiền liệt,
  • Prostatauxe

    tuyến tiền liệt to,
  • Prostate

    Danh từ: (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động vật học) tuyến tiền...
  • Prostate gland

    như prostate, tuyến tiền liệt,
  • Prostatectomy

    / ¸prɔstə´tektəmi /, Danh từ: (y học) sự cắt tuyến tiền liệt, Y học:...
  • Prostategland

    tuyến tiền liệt.,
  • Prostateicosis

    chứng loét tuyến tiền liệt,
  • Prostatelcosis

    (chứng) loét tuyến tiền liệt,
  • Prostatic

    / prə´stætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt, Y học:...
  • Prostatic calculus

    sỏi tuyến tiền liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top