Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prospectus

Nghe phát âm

Mục lục

/prəs´pektəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều prospectuses

Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng

Chuyên ngành

Kinh tế

bản các bạch
bản cáo bạch
lying prospectus
bản cáo bạch dối trá
preliminary prospectus
bản cáo bạch sơ bộ
cáo bạch
lying prospectus
bản cáo bạch dối trá
pathfinder prospectus
cáo bạch thăm dò
pathfinder prospectus
giấy cáo bạch mở đầu
preliminary prospectus
bản cáo bạch sơ bộ
red herring prospectus
cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
statement in lieu of prospectus
bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
statutory prospectus
báo cáo bạch luật định
điều lệ gọi cổ phần
giấy quảng cáo
tờ giới thiệu (sản phẩm)
tờ giới thiệu sản phẩm
tờ thuyết minh gọi cổ phần

Chứng khoán

Bản cáo bạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
announcement , catalogue , conspectus , design , list , plan , program , scheme , syllabus , synopsis , bill

Xem thêm các từ khác

  • Prospectus of promotion

    bản kế hoạch thành lập công ty,
  • Prosper

    tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ:...
  • Prosperity

    / prɒˈspɛrɪti /, Danh từ: sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công (về...
  • Prospermia

    xuất tinh sớm,
  • Prosperous

    / ˈprɒspərəs /, Tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi,
  • Prosperous market

    thị trường hưng thịnh, thị trường hưng vượng,
  • Prosperous merchant

    nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • Prosperous trade

    buôn bán phát đạt,
  • Prosperously

    / ˈprɒspərəsli /, Phó từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công,
  • Prosperousness

    / ˈprɒspə,rəsnəs /, Từ đồng nghĩa: noun, comfort , ease
  • Prost

    Thán từ:,
  • Prostaglandin

    prostaglandin,
  • Prostata

    tuyến tiền liệt,
  • Prostatauxe

    tuyến tiền liệt to,
  • Prostate

    Danh từ: (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động vật học) tuyến tiền...
  • Prostate gland

    như prostate, tuyến tiền liệt,
  • Prostatectomy

    / ¸prɔstə´tektəmi /, Danh từ: (y học) sự cắt tuyến tiền liệt, Y học:...
  • Prostategland

    tuyến tiền liệt.,
  • Prostateicosis

    chứng loét tuyến tiền liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top