Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychrometry

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

đo độ ẩm (không khí)
phép đo độ ẩm

Kỹ thuật chung

nghiên cứu độ ẩm

Giải thích EN: The study of the physical laws that influence air and water mixture.Giải thích VN: Ngành học nghiên cứu các quy luật vật lý về độ ẩm không khí.

Kinh tế

phép đo ẩm

Xem thêm các từ khác

  • Psychrophile

    sinh vật ưalạnh,
  • Psychrophilic

    / ¸saikrou´filik /, Tính từ: Ưa lạnh; ưa nhiệt độ dưới 20 độ c, Y học:...
  • Psychrophilic bacterium

    vi khuẩn ưanhiệt thấp,
  • Psychrophobia

    (chứng) ám ảnh sợ lạnh,
  • Psychrotherapy

    liệu pháp lạnh,
  • Psycophysiologist

    Danh từ: nhà sinh lý tâm lý,
  • Psycophysiology

    Danh từ: khoa sinh lý tâm lý,
  • Psydracium

    mụn mủ nhỏ,
  • Psylla

    Danh từ: (thực vật học) cây mã đề bọ chét,
  • Psyllium

    cây mỡ đề bọ chét plantago psyllium,
  • Pt

    Danh từ, số nhiều pts: ( pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể, ( pt) (viết...
  • Pt - point of tangent (end of simple curve)

    điểm cuối đường cong đơn,
  • Pt boat

    Danh từ: tàu phóng ngư lôi tuần tiễu,
  • Pta

    Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường...
  • Ptarmigan

    / ´ta:migən /, Danh từ: (động vật học) gà gô trắng xám, Kinh tế:...
  • Ptboat

    Danh từ: tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol torpedo boat,
  • Ptc

    see phenylthiocarbamide.,
  • Pte

    Danh từ: ( pte) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pvt,
  • Ptenygo-

    prefíx. chỉ chân, mỏm châm bướm.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top