Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puller

Nghe phát âm

Mục lục

/´pulə/

Thông dụng

Danh từ

Người kéo, vật kéo, máy kéo
Ngựa không chịu cương

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cái vam, dụng cụ tháo

Cái vam, dụng cụ tháo

Cơ khí & công trình

dụng cụ kéo (dùng tháo ổ lăn ra khỏi trục)

Hóa học & vật liệu

dụng cụ kéo
bit puller
dụng cụ kéo lưỡi khoan
cotter puller
dụng cụ kéo kiểu chốt
dụng cụ lôi

Ô tô

cái cảo

Xây dựng

dụng cụ nhổ

Điện

cái vam
cơ cấu rút (dây, cáp...)

Kỹ thuật chung

dụng cụ cảo (tháo bạc đạn khỏi trục)

Kinh tế

dụng cụ nhổ
người kéo
thiết bị kéo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top