Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulley

Nghe phát âm

Mục lục

/´puli/

Thông dụng

Danh từ

Cái ròng rọc, puli (truyền động)
Bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục và quay bằng dây curoa (để tăng thêm tốc độ, tăng lực..)

Ngoại động từ

Kéo bằng ròng rọc
Mắc ròng rọc vào

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Puli, bánh đai, ròng rọc, con lăn

Puli, bánh đai, ròng rọc, con lăn

Toán & tin

ròng rọc, bánh trớn

Xây dựng

bánh vẹt (xe điện)
kéo bằng ròng rọc

Kỹ thuật chung

bánh đai truyền
bánh răng
bệ máy
nâng bằng ròng rọc
hê ròng rọc
chain pulley block
hệ ròng rọc xích
pulley block ratio
tỉ lệ hệ ròng rọc
pulley lift
hệ ròng rọc
palăng
block and pulley
palăng nâng
block and pulley
ròng rọc và palăng
chain pulley block
palăng xích
differential pulley
palăng vi sai
electric pulley block
palăng điện
hand pulley block
palăng kéo bằng tay
pneumatic pulley block
palăng kiểu không khí nén
pulley block
múp, palăng
pulley tack
palăng nâng
pulley tackle
palăng nâng
pulley tackle
palăng nâng hàng
safety pulley block
palăng an toàn
puli
bailing pulley
puli có giá đỡ
band pulley
puli đai chuyền
belt pulley
puli đai chuyền
block and pulley
ròng rọc va puli
block pulley
puli khối
brake pulley
puli phanh
cable compensation pulley
puli cân bằng luồng cáp
cable pulley
puli chạy cáp
camshaft pulley
puli cam
clip pulley
puli kẹp
clip pulley
puli móc
cone pulley
puli có bậc
cone pulley
puli côn
cone pulley
puli côn có nhiều bậc
cone pulley
puli hình côn
cone pulley drive
truyền động puli côn
crane pulley
puli cần cẩu
crankshaft pulley
puli trục khuỷu
crown pulley
puli đeric
crown pulley
puli mặt lồi
crown-face pulley
puli mặt vành lồi
dead pulley
puli quay trơn
differential pulley
puli vi sai
drive pulley
puli chủ động
drive pulley
puli dẫn động
drive pulley
puli điều khiển
driver pulley
puli dẫn động
driving come pulley puli
puli truyền nhiều bậc
driving pulley
puli chủ động
driving pulley
puli dẫn động
driving step pulley
puli điều khiển nhiều tầng
elevator cable pulley
puli dây cáp
end pulley
puli vô tận
fan pulley
puli quạt (hệ làm mát)
fast pulley
puli cố định
fast pulley
puli cố định trên trục
fixed pulley
puli cố định
fixed pulley
puli cố định (trên trục)
fixed pulley
puli không di động
fly pulley
puli bay
friction pulley
puli ma sát
grooved pulley
puli có rãnh
guide pulley
puli dẫn
guide pulley
puli dẫn hướng
head drive pulley
puli kéo phía trên
head pulley
puli dầu
idle pulley
puli căng
idle pulley
puli chạy không
idle pulley
puli không tải
idler pulley
puli không tải
idler pulley
puli tăng đai tự động
jockey pulley
puli căng
jockey pulley
puli dẫn
jockey pulley or wheel
puli căng đai
loose pulley
puli cầu trượt
loose pulley
puli hành trình chạy không
loose pulley
puli quay trơn
magnetic pulley
puli từ
mobile pulley
puli động
oval pulley
puli ôvan
pulley (facing) cement
keo phủ mặt puli
pulley block
bộ puli (dụng cụ trên boong)
pulley block
khối puli
pulley block
hệ puli
pulley block
ròng rọc và puli
pulley ratio
hệ số truyền động puli
pulley shell
hộp puli
pulley shell
thân puli
pulley stile
đố puli
pulley support
giá đỡ puli
pulley tackle
hệ puli nâng
pulley tap
tarô lỗ mayơ của puli
pulley wheel
bánh puli
return pulley
puli chân (ở đuôi băng truyền)
return pulley
puli hành trình ngược
safety pulley block
khối puli an toàn
sand (line) pulley
puli cát nạo (khoan)
side pulley
puli bên
side pulley
puli cạnh
single pulley
một puli
single pulley drive
sự dẫn động puli đơn
single-pulley drive
sự kéo bằng một puli
solid pulley
puli liền
split pulley
puli ghép
spudding pulley
puli dùng trong cáp khoan
standing pulley
puli tĩnh
step cone pulley
puli có bậc
step cone pulley
puli côn
stepped pulley
puli có bậc
stepped pulley
puli côn
stepped pulley
puli hình côn
straight-faced pulley
puli vành trụ
stretcher pulley
puli kéo căng
tension pulley
puli căng
tightening pulley
puli căng
timing belt tensioner (pulley)
puli căng đai dẫn động trục cam
tug pulley
puli có rãnh
V-belt pulley
puli đai hình thang
V-pulley
puli chữ V
variable speed pulley
puli biến tốc
ròng rọc
bailing pulley
ròng rọc vòng đỡ
belt pulley
ròng rọc chạy dây
belt pulley
ròng rọc dây đai
block and pulley
rong rọc nâng
block and pulley
ròng rọc và palăng
block and pulley
ròng rọc va puli
cabin pulley cradle
khoang giàn giáo có ròng rọc
chain pulley block
hệ ròng rọc xích
cone pulley
ròng rọc hình nón
driving pulley
ròng rọc kéo
end pulley
ròng rọc vô tận
fan pulley
ròng rọc quạt
fan pulley
ròng rọc quạt gió
fly pulley
ròng rọc bay
generator pulley
ròng rọc máy phát điện
grooved pulley
ròng rọc có rãnh
guide pulley
ròng rọc dẫn hướng
main pulley
ròng rọc chủ
oval pulley
ròng rọc ôvan
pulley block
khối ròng rọc
pulley block
hệ thống ròng rọc
pulley block
ròng rọc nâng
pulley block
ròng rọc và puli
pulley block hook
móc ròng rọc
pulley block ratio
tỉ lệ hệ ròng rọc
pulley brace
bộ ròng rọc
pulley lift
hệ ròng rọc
pulley wheel
bánh ròng rọc
pulley, driving
ròng rọc kéo
pulley, fan
ròng rọc quạt gió
pulley, grooved
ròng rọc có rãnh
pulley, step
ròng rọc từng nấc
pulley, tension
ròng rọc căng dây
pulley, tension
ròng rọc căng dây trân
return pulley
ròng rọc dẫn về
sleeve pulley
ống bao ròng rọc
sleeve, pulley
ống bao ròng rọc
step cone or cone pulley
ròng rọc côn nhiều nấc
step pulley
ròng rọc có từng bậc (lớn đến nhỏ)
thân máy
vật hình đĩa
vòng đệm
pulley wheel
vòng đệm dẹt
vòng đệm dẹt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
block , machine , ring , sheave , wheel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top