Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulpefaction

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

tủy hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pulpefanger

    sàng tách nước,
  • Pulper

    / ´pʌlpə /, Danh từ: máy xay vỏ (cà phê), Kỹ thuật chung: máy nghiền...
  • Pulpiform

    dạng tủy,
  • Pulpify

    / ´pʌlpi¸fai /, ngoại động từ, nghiền thành bột nhão,
  • Pulpiness

    / ´pʌlpinis /, Danh từ: tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão, Kinh tế:...
  • Pulping

    sự nghiền bột nhão, sự nghiền bột,
  • Pulpit

    / ´pʌlpit /, Danh từ: bục giảng kinh, ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng...
  • Pulpiteer

    / ¸pʌlpi´tiə /, danh từ, nhà thuyết giáo, nội động từ, thuyết giáo, giảng kinh,
  • Pulpitides

    số nhiều củapulpitis,
  • Pulpitis

    viêm tủy răng, suppurative pulpitis, viêm tủy răng mủ, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng loét
  • Pulpitum

    nhà giảng kinh,
  • Pulpless

    không có tủy,
  • Pulpotomy

    thủ thuật lấy tủy,
  • Pulpous

    / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy...
  • Pulppy

    ,
  • Pulpstone

    đá mài,
  • Pulpwood

    / ´pʌlp¸wud /, Kỹ thuật chung: bột gỗ làm giấy, gỗ làm bột giấy, gỗ làm giấy,
  • Pulpy

    / ´pʌlpi /, Tính từ .so sánh: nhuyễn, mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây, động...
  • Pulpy (viscous) juice

    nước ép có thịt quả,
  • Pulpy testis

    sacôm tinh hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top