Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulser

Nghe phát âm

Mục lục

/'pʌlsə/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) máy phát xung

Xây dựng

bộ tạo xung, máy phát xung

Cơ - Điện tử

Bộ tạo xung, máy phát xung

Kỹ thuật chung

bộ sinh xung
bộ tạo xung
beam pulser
bộ tạo xung chùm
máy phát xung

Giải thích EN: A reciprocating plunger or piston pump that produces a rapid reciprocating motion throughout the continuous phase of a pulse column.Giải thích VN: Một pittông chuyển động hoặc pittông bơm có thể gây ra những chuyển động qua lại trong cột tạo xung động.

beam pulser
máy phát xung chùm

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành
một thành phần của một thiết bị siêu âm tạo ra tín hiệu kích thích đầu dò áp điện để phát ra một chùm siêu âm.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top