Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purifier

Nghe phát âm

Mục lục

/´pjuəri¸faiə:/

Thông dụng

Danh từ

Người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy tinh lọc

Xây dựng

thiết bị lọc trong (nước)

Kỹ thuật chung

máy làm sạch
air purifier
máy làm sạch không khí
water purifier
máy làm sạch nước
máy tinh chế
thiết bị làm sạch
gas purifier
thiết bị làm sạch khí
thiết bị tinh chế

Kinh tế

thiết bị làm trong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clarifier , cleaner , cleanser , refiner , refinery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top