Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pushdown list

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

danh sách ngăn xếp

Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra. Cấu trúc dữ liệu LIFO ( Last In First Out-đưa vào sau lấy ra trước) này được dùng trong các chương trình có cấu trúc điều khiển; ngăn xếp sẽ cho phép máy tính theo dõi nó đã làm được những gì khi rẽ nhánh hoặc nhảy đến một thủ tục. Trong HyperCard, thuật ngữ ngăn xếp có nghĩa là một tệp chứa một hay nhiều card dùng chung một nền sau.

Kỹ thuật chung

ngăn xếp

Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra. Cấu trúc dữ liệu LIFO ( Last In First Out-đưa vào sau lấy ra trước) này được dùng trong các chương trình có cấu trúc điều khiển; ngăn xếp sẽ cho phép máy tính theo dõi nó đã làm được những gì khi rẽ nhánh hoặc nhảy đến một thủ tục. Trong HyperCard, thuật ngữ ngăn xếp có nghĩa là một tệp chứa một hay nhiều card dùng chung một nền sau.


Xem thêm các từ khác

  • Pushdown stack

    danh sách đẩy xuống, danh sách ngăn xếp, ngăn xếp,
  • Pushdown storage

    lưu trữ đẩy xuống, lưu trữ ngăn xếp,
  • Pushdozer

    ủi đẩy [máy ủi đẩy],
  • Pushed

    ,
  • Pushed punt

    sự chọc lò đáy bằng,
  • Pusher

    / ´puʃə /, Danh từ: người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như)...
  • Pusher-type furnace

    lò đẩy,
  • Pusher-type knockout

    thiết bị đẩy tháo (để lấy vật dập ra khỏi khuôn),
  • Pusher block

    bàn đẩy (cơ giới nặng), bộ phận đẩy (cơ giới nặng), bộ phận đẩy,
  • Pusher grade

    sự lên dốc bằng xe đẩy, đoạn lên dốc bằng xe đẩy, dốc nặng,
  • Pusher locomotive

    đầu máy tăng cường, đầu máy đẩy,
  • Pusher propeller

    cánh quạt đẩy,
  • Pusher ram

    đầu kéo (để nối toa xe),
  • Pusher tug

    tàu kéo đẩy, tàu kéo đẩy,
  • Pushful

    / ´puʃful /, Tính từ: tháo vát; giàu sáng kiến,
  • Pushily

    Phó từ: huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định,
  • Pushiness

    / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa:...
  • Pushing

    / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành...
  • Pushing and pulling jack

    thanh đẩy và thanh kéo, thanh đẩy và kéo,
  • Pushing down the cullet

    sự đẩy thủy tinh vụn vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top