Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pushing

Nghe phát âm

Mục lục

/´puʃiη/

Thông dụng

Tính từ

Dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc
(thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushy
(thông tục) xấp xỉ, đã gần tới (một tuổi nào đó)
pushing forty
xấp xỉ bốn mươi

Xem thêm các từ khác

  • Pushing and pulling jack

    thanh đẩy và thanh kéo, thanh đẩy và kéo,
  • Pushing down the cullet

    sự đẩy thủy tinh vụn vào,
  • Pushing jack

    kích đẩy,
  • Pushing locomotive

    đầu máy đẩy,
  • Pushing machine

    máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp,
  • Pushing system

    hệ thống đẩy,
  • Pushing trough

    mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
  • Pushover post

    đòn thăng bằng (giữ cho các cần bơm thẳng hàng),
  • Pushpit

    máy đẩy lao (thiết bị trên boong),
  • Pushrod

    cần đẩy (xi lanh cái),
  • Pushrod engine valve

    van động cơ có cần đẩy,
  • Pushup list

    danh sách trực tiếp, hàng đợi,
  • Pushy

    / ´puʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing,...
  • Pusillanimity

    / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa:...
  • Pusillanimous

    / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ...
  • Pusillanimously

    Phó từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn,
  • Puss

    / pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái...
  • Pussy

    bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y...
  • Pussy-willow

    / ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top