- Từ điển Anh - Việt
Pushy
Nghe phát âmMục lục |
/´puʃi/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
(thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambitious , assertive , bold , brash , bumptious , forceful , loud , militant , obnoxious , obtrusive , officious , presumptuous , pushful , pushing , self-assertive , assuming , assumptive , audacious , boldfaced , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , sassy , saucy , smart , aggressive , arrogant , bossy , insistent , intrusive , persistent , self-aggrandizing , strident
Từ trái nghĩa
adjective
- modest , quiet , shy , unassuming
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pusillanimity
/ ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa:... -
Pusillanimous
/ ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ... -
Pusillanimously
Phó từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, -
Puss
/ pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái... -
Pussy
bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y... -
Pussy-willow
/ ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ, -
Pussy cat
Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy, -
Pussyfoot
/ ´pusi¸fut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận... -
Pustalate
Động từ: mọc thành mụn mủ, ung mủ, -
Pustence
bộ lòng bò, -
Pustula
mụn mủ, -
Pustulant
/ ´pʌstjulənt /, danh từ, (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ, tính từ, (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ, -
Pustular
/ ´pʌstjulə /, tính từ, (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn,... -
Pustular eruption
ban mụn mủ, -
Pustular syphilid
ban giang mai mụn mủ, -
Pustular tonsillitis
viêmamiđan mụn mủ, -
Pustulareruption
ban mụn mủ, -
Pustulate
/ ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội... -
Pustulation
/ ¸pʌstju´leiʃən /, Danh từ: sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ, mụn mủ, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.