- Từ điển Anh - Việt
Putrefaction
Nghe phát âmMục lục |
/¸pju:tri´fækʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự thối rữa; vật thối rữa
Sự đồi bại, sự sa đoạ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự mục nát
sự thối rữa
thối rữa
Kinh tế
sự hư hỏng
sự phân hủy
sự thối rữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breakdown , decomposition , deterioration , disintegration , putrescence , putridness , rot , rottenness , spoilage
Xem thêm các từ khác
-
Putrefactive
/ ¸pju:tri´fæktiv /, Tính từ: làm thối rữa; thối rữa, Kinh tế: gây... -
Putrefactive bacterium
vi khuẩn gây thối rửa, -
Putrefactive diarrhea
ỉachảy thối rữa, -
Putrefactive fermentation
sự lên men thổi, -
Putrefactive microorganism
vi khuẩn gây thối, -
Putrefactive spoilage
hư hỏng vì thối rứa, sự hư hỏng do thối rữa, -
Putrefy
/ ´pju:tri¸fai /, Nội động từ: thối rữa, nhiễm trùng, Đồi bại, sa đoạ, Ngoại... -
Putrescence
/ pju:´tresəns /, Danh từ: tình trạng đang bị thối rữa, vật đang bị thối rữa, Kinh... -
Putrescent
/ pju:´tresənt /, Tính từ: Đang thối rữa, (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa;... -
Putrescent pulp
tủy thối rữa, -
Putrescible
/ pju:´tresibl /, Tính từ: có thể bị thối rữa, Kinh tế: có thể... -
Putrescible matter
chất thối rữa, -
Putrescible sludge
bùn thối rữa, -
Putrescine
amin tạo thành trong quá trình thối rữa, putrexin, -
Putrid
/ ´pju:trid /, Tính từ: phân hủy, đã trở thành thối rữa; mục nát (về chất thịt, rau), (thông... -
Putrid bronchitis
viêm phế quảnthối, -
Putrid empyema
viêm màng phổi mủ thối, -
Putrid fever
Thành Ngữ:, putrid fever, (y học) bệnh sốt phát ban -
Putrid sore throat
Thành Ngữ:, putrid sore throat, (y học) bệnh bạch hầu -
Putrid taste
vị thối rữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.