Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putridness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ (như) .putridity

Sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa
Sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại
Sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tình trạng thối rữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breakdown , decomposition , deterioration , disintegration , putrefaction , putrescence , rot , rottenness , spoilage

Xem thêm các từ khác

  • Putrification

    Danh từ:,
  • Putrify

    Ngoại động từ:,
  • Putrilage

    chất thối rữa,
  • Putromaine

    độc tố thịt ôi,
  • Putsch

    / putʃ /, Danh từ: cuộc nổi dậy, cuộc cách mạng chính trị (thường) là chớp nhoáng bất ngờ,...
  • Putschist

    Danh từ: cuộc nổi dậy, cuộc cách mạng chính trị (thường) là chớp nhoáng bất ngờ,
  • Putt

    / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn,
  • Putt-putt

    động cơ treo, xuồng máy điêzen,
  • Puttee

    / ´pʌti /, Danh từ: xà cạp (dải vải dài, hẹp quấn quanh chân từ mắt cá tới đầu gối, để...
  • Putter

    / ´pʌtə /, danh từ, người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa...
  • Puttie

    như puttee,
  • Putting-green

    Danh từ: khoảng cỏ mềm cắt ngắn để đánh gôn (nhất là có nhiều lỗ (như) một bãi gôn thu...
  • Putting-ground

    Danh từ:,
  • Putting-hole

    Danh từ: lỗ chơi gôn,
  • Putting-off device

    thiết bị kéo giãn,
  • Putting-out system

    chế độ gia công ở nhà, phương thức gia công tại nhà,
  • Putting in columns

    sự đưa vào cột,
  • Putting in order

    sự điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top