Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puttee

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌti/

Thông dụng

Cách viết khác puttie

Danh từ

Xà cạp (dải vải dài, hẹp quấn quanh chân từ mắt cá tới đầu gối, để bảo vệ, nhất là (như) một bộ phận của binh phục)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top