Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putter

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌtə/

Thông dụng

Danh từ
Người để, người đặt
Gậy ngắn đánh gôn
Người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn, lăng xăng
Như potter

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
doodle , fiddle , fritter , goof around , loiter , mess , mess around * , niggle , poke * , potter * , puddle * , shuffle around , tinker * , fool , bustle , fidget , monkey , play , tinker , toy , trifle , twiddle , dabble , dally , dawdle , fool around , fribble , loaf , pother , potter

Từ trái nghĩa

verb
execute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top