Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qatar

Quốc gia

  • Qatar, officially the State of Qatar, is an emirate in the Middle East or Western Asia, occupying the small Qatar Peninsula on the northeasterly coast of the larger Arabian Peninsula. It is bordered by Saudi Arabia to the south; otherwise the Persian Gulf surrounds the state.
  • Diện tích: 11,437 square km
  • Thủ đô: Doha
  • Tôn giáo:
  • Dân tộc:
  • Quốc huy:
  • Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia

Xem thêm các từ khác

  • Qb

    Danh từ: ( qb) (luật pháp anh) (viết tắt) của queen's bench một cấp của toà án tối cao anh quốc,...
  • Qc

    như mystery-ship,
  • Qed

    / kju:d /, Danh từ: ( qed viết-tắt của tiếng la tinh quod erat, demonstrandum) điều đã được chứng...
  • Qelectron

    / kju.i'lektrɔn /, electron vỏ q,
  • Qflag

    cờ q,
  • Qibla wall

    tường qibla,
  • Qin

    ,
  • QoS Reference Point (QRP)

    điểm chuẩn chất lượng dịch vụ,
  • Qoph

    / kəuf /, Danh từ: chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái do thái cổ,
  • Qr

    / 'kju:ɑ: /, Danh từ: chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái do thái cổ,
  • Qrs wave

    sóng qrs,
  • Qrst complex

    phức hợp qrst,
  • Qrst interval

    khoảng qrst,
  • Qrstinterval

    khoảng qrst,
  • Qt

    / 'kjuti /, như mystery-ship,
  • Qto

    / 'kju'ti'ou /, Danh từ: (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Qty

    / 'kjuti: /, danh từ, (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Qu.

    / kju: /, (viết tắt) của .query:,
  • Qua

    / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham...
  • Qua ammonia

    dung dịch nước amoniac,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top