Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qc

Nghe phát âm

Thông dụng

Cách viết khác mystery-ship

Như mystery-ship

Xem thêm các từ khác

  • Qed

    / kju:d /, Danh từ: ( qed viết-tắt của tiếng la tinh quod erat, demonstrandum) điều đã được chứng...
  • Qelectron

    / kju.i'lektrɔn /, electron vỏ q,
  • Qflag

    cờ q,
  • Qibla wall

    tường qibla,
  • Qin

    ,
  • QoS Reference Point (QRP)

    điểm chuẩn chất lượng dịch vụ,
  • Qoph

    / kəuf /, Danh từ: chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái do thái cổ,
  • Qr

    / 'kju:ɑ: /, Danh từ: chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái do thái cổ,
  • Qrs wave

    sóng qrs,
  • Qrst complex

    phức hợp qrst,
  • Qrst interval

    khoảng qrst,
  • Qrstinterval

    khoảng qrst,
  • Qt

    / 'kjuti /, như mystery-ship,
  • Qto

    / 'kju'ti'ou /, Danh từ: (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Qty

    / 'kjuti: /, danh từ, (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Qu.

    / kju: /, (viết tắt) của .query:,
  • Qua

    / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham...
  • Qua ammonia

    dung dịch nước amoniac,
  • Quack

    / kwæk /, Danh từ: tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực), lang băm (người tự cho mình...
  • Quack-quack

    / 'kwæk'kwæk /, Danh từ: con vịt, con cạc cạc (trẻ con dùng, dùng cho trẻ nhỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top