Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qt

Nghe phát âm
/'kjuti/

Thông dụng

Cách viết khác mystery-ship

Như mystery-ship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Qto

    / 'kju'ti'ou /, Danh từ: (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Qty

    / 'kjuti: /, danh từ, (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Qu.

    / kju: /, (viết tắt) của .query:,
  • Qua

    / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham...
  • Qua ammonia

    dung dịch nước amoniac,
  • Quack

    / kwæk /, Danh từ: tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực), lang băm (người tự cho mình...
  • Quack-quack

    / 'kwæk'kwæk /, Danh từ: con vịt, con cạc cạc (trẻ con dùng, dùng cho trẻ nhỏ),
  • Quack ad

    quảng cáo lừa gạt,
  • Quackery

    / 'kwækəri /, Danh từ: thủ đoạn lang băm, lừa bịp về chuyên môn, lời nói khoác,
  • Quackish

    / 'kwæki∫ /, Tính từ: có tính chất lang băm,
  • Quackle

    / 'kwækl /, Động từ: Đứt hơi, Hình Thái Từ:,
  • Quacksalver

    / 'kwæk,sælvə /, danh từ, lang băm,
  • Quad

    / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn,...
  • Quad-cam engine

    động cơ 4 trục cam,
  • Quad-in-line package module

    vỏ cắm bốn hàng chân,
  • Quad-in-line palage (QUIP)

    vỏ bốn hàng chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top