Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quack

Nghe phát âm

Mục lục

/kwæk/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực)
Lang băm (người tự cho mình có hiểu biết và kỹ năng đặc biệt; nhất là trong (y học))
Kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
( định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
quack remedies
thuốc lang băm
quack doctor
thầy lang băm

Nội động từ

Kêu quàng quạc (vịt đực)
Toang toác, nói quang quác (người)

Ngoại động từ

Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lang băm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bum * , dishonest , dissembling , fake , false , fraudulent , phony , pretended , pretentious , pseudo * , sham * , simulated , unprincipled
noun
actor , bum * , bunco artist , charlatan , cheat , con artist , counterfeit , counterfeiter , fake , faker , flimflammer , four-flusher , fraud , hoser , humbug , impostor , mountebank , phony , playactor , pretender , pseudo * , put-on , quacksalver , sham , shammer , shark * , sharp * , simulator , slicker , whip * , empiric , imposter

Từ trái nghĩa

adjective
genuine , original , real

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top