Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quaestorial

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) La mã (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quaff

    / kwa:f /, Danh từ: sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một) hơi (rượu, nước...),...
  • Quag

    / kwæg /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quagmire, Kỹ thuật...
  • Quagga

    / ´kwægə /, Danh từ: (động vật học) lừa vằn,
  • Quaggy

    / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ...
  • Quagmire

    / ´kwæg¸maiə /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy,...
  • Quagog

    như quahaug,
  • Quahaug

    Danh từ: (động vật học) con trai vênut,
  • Quai d'orsay

    Danh từ: bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-Đóoc-xay),
  • Quail

    / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học...
  • Quail-call

    như quail-pipe,
  • Quail-mutton

    Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • Quail-net

    Danh từ: lưới bẫy chim cút,
  • Quail-pipe

    Danh từ: tiếng huýt giả tiếng chim cút (để nhử chim đánh bẫy),
  • Quaint

    / kweint /, Tính từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên,...
  • Quaintly

    Phó từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp,...
  • Quaintness

    / ´kweintnis /, danh từ, vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top