Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Quagog

    như quahaug,
  • Quahaug

    Danh từ: (động vật học) con trai vênut,
  • Quai d'orsay

    Danh từ: bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-Đóoc-xay),
  • Quail

    / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học...
  • Quail-call

    như quail-pipe,
  • Quail-mutton

    Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • Quail-net

    Danh từ: lưới bẫy chim cút,
  • Quail-pipe

    Danh từ: tiếng huýt giả tiếng chim cút (để nhử chim đánh bẫy),
  • Quaint

    / kweint /, Tính từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên,...
  • Quaintly

    Phó từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp,...
  • Quaintness

    / ´kweintnis /, danh từ, vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng,
  • Quake

    / kweɪk /, Danh từ: sự run, sự run rẩy (của một người), (thông tục) sự động đất (như) earthquake,...
  • Quake-breech

    Danh từ: người nhát gan,
  • Quake-proof structure

    cấu trúc, công trình chịu được động đất, cấu trúc,
  • Quakeproof

    động đất [chống được động đất], chống được động đất,
  • Quaker

    / ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Quaker's meeting

    Danh từ: cuộc họp của phái quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói, cuộc họp trầm lặng,...
  • Quaker-gun

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; (thường) làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top